Giải pháp Xử lý Nước thải Chăn nuôi Hiệu Quả – PTECHCOR
Giải Pháp Xử lý Nước thải Chăn nuôi – PTECHCOR
Giới thiệu Giải pháp Xử lý Nước thải Chăn nuôi
Chúng tôi rất cảm ơn Quý khách hàng đã trao cơ hội để được hợp tác và nghiên cứu cung cấp giải pháp xử lý nước thải chăn nuôi với công nghệ đã được kiểm chứng qua nhiều dự án.
PTECHCOR mang đến các hệ thống xử lý hiệu quả, bền vững, góp phần bảo vệ nguồn nước và nâng cao giá trị cho trang trại đã được kiểm chứng bởi sự tin tưởng từ khách hàng.
Với sự gia tăng đàn vật nuôi, trung binfg mỗi con sẽ thải ra 0,5–3 kg phân và 20–25 lít nước thải mỗi ngày, con số này ở trang trại quy mô lớn lên đến hàng chục nghìn lít/ngày. Nước thải chăn nuôi đặc trưng bởi hàm lượng chất hữu cơ, đạm (N) và phospho (P) cao, chứa vi sinh vật gây bệnh. Nếu không được xử lý triệt để, nguồn nước thải này sẽ khiến môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng – gây phú dưỡng, suy giảm chất lượng nước mặt, nước ngầm và không khí. PTECHCOR hiểu rõ thách thức này và đưa ra giải pháp tổng thể cho nước thải trại heo, nước thải bò và nước thải nông nghiệp, giúp các trang trại tuân thủ quy định môi trường, giảm tối đa tác động tiêu cực. Tính cấp thiết của xử lý nước thải chăn nuôi không chỉ cung cấp bối cảnh chuyên môn, mà còn thể hiện PTECHCOR như đối tác chiến lược, sẵn sàng giải quyết vấn đề môi trường quan trọng của ngành chăn nuôi.

Các hệ thống xử lý tiên tiến của PTECHCOR đảm bảo loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm, giảm mùi hôi và kiểm soát vi sinh vật gây hại trong nước thải. Việc tích hợp các công nghệ tiên tiến như bể biogas (hầm ủ khí sinh học), giá thể vi sinh cải tiến, tấm lắng Lamen, màng lọc… giúp tối ưu hóa hiệu quả xử lý trong toàn bộ quy trình.
Dự án tiêu biểu: Hệ thống Xử lý Nước thải Trang trại Chăn nuôi Star Farms Đắk Lắk
PTECHCOR tự hào triển khai dự án xử lý nước thải trang trại heo quy mô lớn – Star Farms Đắk Lắk. Dự án này thể hiện năng lực vượt trội của PTECHCOR trong xử lý nước thải chăn nuôi công suất lớn. Hệ thống tại Star Farms Đắk Lắk có công suất 480 m³/ngày đêm, vận hành liên tục 24/24 để đảm bảo hiệu quả. PTECH chịu trách nhiệm toàn diện từ cung cấp thiết bị, thi công đến vận hành, áp dụng công nghệ tối ưu ngay từ đầu (dự án mới hoàn toàn).
Công suất lớn (480 m³/ngày đêm) khẳng định khả năng thiết kế hệ thống xử lý đa giai đoạn phức tạp của PTECHCOR, đáp ứng yêu cầu cao của ngành chăn nuôi hiện đại. Mô hình “toàn diện từ A đến Z” cho phép PTECH linh hoạt tối ưu hóa thiết kế, đồng bộ hệ thống và giảm chi phí đầu tư, đồng thời đảm bảo trang trại sớm đi vào hoạt động với hiệu suất xử lý cao nhất.
Dự án Star Farms không chỉ là công trình xử lý nước thải thông thường mà còn là minh chứng cho chuyên môn và kinh nghiệm của PTECHCOR. Qua dự án này, PTECHCOR đã thiết kế, cung cấp và lắp đặt thành công một giải pháp hoàn chỉnh: từ giai đoạn tiền xử lý (biogas, lắng sơ cấp), qua các giai đoạn sinh học (thiếu khí, hiếu khí) đến xử lý hóa lý, lọc và khử trùng. Kết quả, hệ thống đáp ứng đầy đủ các tiêu chí nghiêm ngặt về công suất, hiệu quả xử lý và chất lượng nước đầu ra. Chúng tôi từng bước khẳng định rằng PTECHCOR không chỉ là nhà cung cấp thiết bị mà còn là đối tác toàn diện, cam kết giải quyết triệt để ô nhiễm môi trường cho ngành chăn nuôi.
Tiêu chuẩn Nước thải Đầu ra: Cam kết Chất lượng và Tuân thủ Quy định
Một trong những ưu tiên hàng đầu trong thiết kế của PTECHCOR là đảm bảo nước thải sau xử lý đạt chuẩn QCVN 62:2025/BTNMT – Cột A. Đây là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia nghiêm ngặt nhất cho nước thải chăn nuôi, tương đương với Mức A của QCVN 08:2023/BTNMT về nước mặt. Đạt Cột A nghĩa là nước thải được xả ra nguồn có chức năng cấp nước sinh hoạt hoặc cải thiện chất lượng môi trường, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho cộng đồng và sinh vật thủy sinh. Theo quy định, Cột A quy định giá trị tối đa như sau: pH từ 6–9; BOD5 ≤ 40 mg/L; COD ≤ 65 mg/L (hoặc TOC ≤ 35 mg/L); tổng chất rắn lơ lửng (TSS) ≤ 40 mg/L; tổng Nitơ ≤ 20 mg/L; phốt pho (T-P) ≤ 2,0 mg/L nếu đổ ra hồ ao, hoặc ≤ 4,0 mg/L nếu ra sông/nước biển; tổng Coliform ≤ 3.000 MPN/100 mL. Đáp ứng được các chỉ số này, PTECHCOR hoàn toàn đảm bảo các trang trại tuân thủ luật môi trường, tránh nguy cơ bị xử phạt và khắc phục ngay từ gốc các tác động xấu. Đồng thời, việc này nâng cao uy tín cho trang trại, chứng minh mô hình chăn nuôi bền vững, trách nhiệm với môi trường.
Bảng 1 dưới đây minh họa các giá trị giới hạn theo QCVN 62:2025/BTNMT (Cột A), giúp khách hàng so sánh yêu cầu đối với nước thải đầu ra. Nước thải đạt Cột A của QCVN 62:2025 (đặc biệt ở nguồn nhạy cảm) không chỉ loại bỏ nguy cơ pháp lý mà còn nâng cao giá trị thương hiệu của trang trại.
Thông số ô nhiễm |
Đơn vị |
Giới hạn (QCVN 62:2025 – Cột A) |
pH |
– |
6 – 9 |
BOD5 (20°C) |
mg/L |
≤ 40 |
COD |
mg/L |
≤ 65 |
(hoặc TOC) |
mg/L |
≤ 35 |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
mg/L |
≤ 40 |
Tổng Nitơ (T-N) |
mg/L |
≤ 20 |
Tổng Phốt pho (T-P) – Hồ ao |
mg/L |
≤ 2,0 |
Tổng Phốt pho (T-P) – Sông/ Biển |
mg/L |
≤ 4,0 |
Tổng Coliform |
MPN/100 mL |
≤ 3.000 |
Bảng 1. Các thông số ô nhiễm quan trọng và giới hạn theo QCVN 62:2025/BTNMT (Cột A)
Công nghệ Xử lý Nước thải Chăn nuôi Độc quyền của PTECHCOR
Hệ thống của PTECHCOR được thiết kế kín và liên tục, tối ưu hiệu quả qua nhiều giai đoạn xử lý liên tiếp. Sơ đồ công nghệ tổng quát bao gồm: tiền xử lý và kỵ khí (hầm biogas, hồ lắng 2), xử lý sinh học thiếu khí (bể Anoxic 1,2), sinh học hiếu khí (3 bể Aerotank tuần hoàn sinh khối), lắng sinh học tích hợp tấm lắng Lamen, xử lý hóa lý (keo tụ + tạo bông + lắng hóa lý), lọc áp lực và khử trùng Chlorine. Mỗi giai đoạn được tối ưu để đáp ứng mục tiêu xử lý triệt để. Toàn hệ thống tự động hóa cao, vận hành liên tục 24/24 với chi phí quản lý thấp, đồng thời phát sinh lượng bùn dư ít nhờ tuần hoàn sinh khối hiệu quả.
Để giúp khách hàng hình dung quy mô, PTECHCOR cung cấp Bảng kích thước chi tiết các hạng mục chính (bể Anoxic, Aerotank, lắng, keo tụ, lọc…) trong hệ thống. Việc công bố chi tiết này không chỉ minh bạch trong thiết kế mà còn hỗ trợ đánh giá không gian cần thiết và chi phí đầu tư. Với công nghệ PTECHCOR tích hợp các điểm mạnh vượt trội: hệ số an toàn cao (đệm lưu lượng liên tục), vận hành tự động, chi phí O&M tối ưu và lượng bùn sinh ra thấp. Đặc biệt, PTECHCOR có một số cải tiến độc quyền như giá thể vi sinh dạng cầu (cầu đen) trong Aerotank và tấm lắng Lamen trong bể lắng, giúp tăng hiệu suất xử lý hữu cơ và dinh dưỡng, tiết kiệm diện tích xây dựng.
Thuyết minh chi tiết quy trình xử lý và chức năng từng giai đoạn
Tiền xử lý & kỵ khí (Hầm Biogas và Hồ lắng 2): Nước thải thô từ chuồng trại được gom vào hầm biogas (hầm yếm khí). Tại đây, vi sinh vật kỵ khí phân hủy sơ bộ các chất hữu cơ lớn, tạo ra khí sinh học (CH₄) để làm năng lượng và giảm mùi hôi. Quá trình này có thể loại bỏ khoảng 70–75% chất hữu cơ ban đầu, giảm đáng kể BOD (oxy sinh hóa) cho các bước tiếp theo. Hầm biogas cũng gióp phần loại bỏ phần lớn vi sinh vật gây bệnh (đạt tỉ lệ giảm cao, đến 99% đối với một số sinh vật gây bệnh) nhờ điều kiện kỵ khí nghiêm ngặt. Từ hầm biogas, nước thải chảy qua hồ lắng 2 để lắng đọng bùn lơ lửng còn lại và ổn định lưu lượng. Hồ lắng 2 được trang bị hệ thống bơm trục ngang kép để cung cấp áp lực cho giai đoạn tiếp theo và có bơm dự phòng đảm bảo hệ thống không gián đoạn.
Xử lý sinh học thiếu khí (Bể Anoxic 1 và 2): Sau hồ lắng, nước thải được bơm sang hai bể Anoxic liên tiếp. Đây là giai đoạn then chốt để khử Nitơ (điều kiện thiếu khí giúp các vi khuẩn dị dưỡng sử dụng nitrate làm nguồn oxy, chuyển thành N₂ khí), đồng thời loại bỏ mùi hôi còn lại. Quá trình khử nitrate (denitrification) chuyển đổi nitrat thành khí nitơ tự do theo phản ứng chung: NO₃⁻ → NO₂⁻ → NO → N₂. Nhờ đó, hệ thống loại bỏ khoảng 50–60% tổng Nitơ ban đầu, giảm tải cho giai đoạn hiếu khí. Thiết kế hai bể Anoxic liên tiếp thể hiện sự tập trung xử lý triệt để Nitơ của PTECHCOR, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ tiêu N của QCVN 62:2025. Bùn vi sinh từ cuối bể lắng sinh học sẽ được tuần hoàn một phần về bể Anoxic 1, tăng khả năng khử nitrate nhờ bổ sung vi sinh vật thiếu khí vào đầu nguồn.

Xử lý sinh học hiếu khí (Bể Aerotank 1, 2 và 3): Nước thải sau giai đoạn thiếu khí tiếp tục vào hệ thống 3 bể Aerotank. Đây là “trái tim” của quá trình phân hủy chất hữu cơ. Trong các bể này, vi khuẩn hiếu khí (bùn hoạt tính) sử dụng các chất hữu cơ và một phần amoni làm dinh dưỡng, sinh trưởng và tiêu thụ oxy. Hệ thống cấp khí liên tục bằng máy thổi và đĩa phân phối khí dưới đáy duy trì môi trường giàu O₂, giúp vi sinh phân hủy nhanh BOD và COD. Quá trình hiếu khí diễn ra qua ba giai đoạn (hình thành bùn hoạt tính, giai đoạn sinh khối ổn định với hiệu suất xử lý cao, và giai đoạn nitrat hóa amoni thành nitrat). Sinh khối bùn sau mỗi bể lắng sinh học được tuần hoàn liên tục về bể Anoxic 1, hình thành hệ thống xử lý dinh dưỡng khép kín (BNR) giúp tăng cường khử Nitơ. Kết quả: Aerotank của PTECHCOR có thể giảm từ 85–95% BOD và 70–90% COD của nước thải, đạt yêu cầu xử lý cao trước khi sang giai đoạn lắng. Đặc biệt, Aerotank 1 được bố trí giá thể vi sinh dạng cầu (cầu đen), tăng diện tích bề mặt cho vi sinh cư trú, giúp xử lý hữu cơ mạnh hơn và tiết kiệm diện tích.
Lắng sinh học (Bể Lắng Sinh học + Tấm Lắng Lamen): Sau giai đoạn hiếu khí cuối cùng, hỗn hợp nước – bùn (bùn hoạt tính) chảy vào bể lắng sinh học. Tại đây, nhờ đáy hình phễu và thời gian lưu đủ dài, các bông bùn hoạt tính sẽ lắng hoàn toàn xuống đáy, làm sạch nước. Bùn lắng một phần được tuần hoàn lại về đầu Aerotank, phần dư được đẩy ra sân phơi bùn để xử lý. Bể lắng của PTECH tích hợp tấm lắng Lamen nghiêng (45–60°) làm tăng diện tích lắng hiệu quả 2–5 lần so với bể lắng truyền thống. Nhờ tấm Lamen, các cặn lơ lửng nhỏ va chạm và kết bông hiệu quả, rơi nhanh vào ngăn bùn, giảm bớt thời gian lắng và diện tích bể. Thiết kế này giúp giảm thiểu tối đa lượng bùn theo nước sau xử lý, đảm bảo nước đầu ra trong và giảm tải cho giai đoạn lọc.
Xử lý hóa lý (Keo tụ – Tạo bông – Lắng hóa lý): Nước thải sau lắng sinh học tràn sang bể phản ứng keo tụ. Tại đây, máy bơm định lượng hòa tan dung dịch PAC (Poly-Aluminum Chloride, nồng độ 10%) vào nước thải, các chất keo tụ va chạm liên tục tạo thành bông cặn trong 15–20 phút. Sau đó, nước tự chảy vào bể tạo bông, nơi bơm polymer (nồng độ ~0.02%) khuấy nhẹ để kết dính các bông keo nhỏ thành bông lớn hơn, tăng khả năng lắng và hấp thụ màu. Cuối cùng, hỗn hợp bùn bông đi vào bể lắng hóa lý với thời gian lưu >8 giờ để các bông hóa lý lắng hoàn toàn xuống đáy. Bùn hóa lý thu được định kỳ đưa về sân phơi bùn. Hệ thống keo tụ – tạo bông – lắng này đảm bảo loại bỏ triệt để chất rắn lơ lửng (TSS) và màu nước mà phương pháp sinh học không xử lý hết, giúp nước đầu ra đạt độ trong yêu cầu.
Lọc và khử trùng: Nước sau lắng hóa lý được thu vào bể chứa trung gian. Từ đây, hai bơm lọc (vận hành luân phiên, có dự phòng) đưa nước lên cột lọc áp lực chứa vật liệu cát lọc kích thước 0.8–1.2 mm. Cột lọc loại bỏ hoàn toàn những hạt lơ lửng siêu nhỏ còn sót, đảm bảo nước trong suốt. Sau thời gian vận hành, cột tự động rửa ngược để duy trì hiệu suất lọc. Cuối cùng, nước sạch được dẫn vào bể khử trùng với Clo được châm định lượng, đảm bảo diệt khuẩn (tiêu diệt 99,9% vi khuẩn, virus) trước khi xả ra. Bể khử trùng có thời gian lưu ≥1.5 giờ để đảm bảo Clo phân tán đều và tiếp xúc đủ, đạt hiệu quả diệt khuẩn cao nhất. Xử lý khử trùng là bước không thể thiếu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tuân thủ quy định vi sinh (Coliform) của QCVN.
Quản lý bùn thải: Bùn dư từ các bể lắng sinh học, lắng hóa lý và Aerotank được tập trung về sân phơi bùn. Tại đây, bùn được phơi khô tự nhiên (bốc hơi nước) để giảm thể tích, sau đó thu gom đưa đi xử lý hoặc sử dụng phù hợp.
Bảo hành và Cam kết Hỗ trợ từ PTECH
PTECH cam kết cung cấp dịch vụ hậu mãi toàn diện, đảm bảo hệ thống của khách hàng hoạt động ổn định và bền vững. Tất cả thiết bị do PTECH cung cấp được bảo hành 12 tháng từ ngày nghiệm thu; riêng vi sinh (bùn hoạt tính) được bảo hành ít nhất 6 tháng. Đội ngũ kỹ thuật của PTECH luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7: trong vòng 24–48 giờ kể từ khi nhận thông báo, kỹ sư PTECH sẽ có mặt tại công trình để khắc phục sự cố (nếu có). Khách hàng được hướng dẫn chi tiết về quy trình vận hành: kiểm tra định kỳ máy móc, tra dầu mỡ cho bơm, theo dõi lưu lượng và liều lượng hóa chất… Nhờ chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ phản hồi nhanh, PTECH giảm thiểu tối đa rủi ro cho khách hàng, đồng thời đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả dài hạn. Chính những cam kết này thể hiện PTECH là đối tác tin cậy, luôn đặt lợi ích và an tâm của khách hàng lên hàng đầu.
Kết luận
Giải pháp xử lý nước thải chăn nuôi của PTECH (thực hiện tại Star Farms Đắk Lắk) chứng tỏ sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ tiên tiến và cam kết chất lượng nghiêm ngặt. Hệ thống đa giai đoạn (kỵ khí → thiếu khí → hiếu khí → hoá lý → lọc → khử trùng), cùng các tối ưu công nghệ như hầm biogas, giá thể cầu đen và tấm lắng Lamen, đảm bảo hiệu suất xử lý vượt trội. Kết quả, nước đầu ra luôn đạt QCVN 62:2025/BTNMT Cột A, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
PTECH không chỉ cung cấp thiết bị mà còn là đối tác toàn diện, giúp các trang trại chăn nuôi tuân thủ quy định, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao hình ảnh bền vững. Với chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, PTECH đảm bảo hệ thống vận hành ổn định lâu dài.
Giải pháp của PTECH là bước tiến quan trọng đưa ngành chăn nuôi phát triển theo hướng xanh – sạch, góp phần xây dựng cộng đồng nông nghiệp bền vững.